HASA DICTIONARY – TỪ ĐIỂN THƯƠNG HIỆU HANOI CONNECTION

Mỗi thương hiệu đều có lịch sử và cá tính riêng, cũng như những từ ngữ riêng mà người mới gặp không khỏi bỡ ngỡ. Để bạn có thể hiểu hết về từ ngữ liên quan tới Hanoi Connection hãy cùng tra cứu trong danh sách dưới đây của chúng tôi.

Phần 1: Theo Chủ đề

Danh mục chặng bay (lộ trình học):

  • Eggs: Chương trình đào tạo từ 3 – 5 tuổi
  • Bird: Chương trình đào tạo từ 6 – 11 tuổi
  • Smart Bird: Chương trình đào tạo từ 12 – 16 tuổi
  • Super Bird: Chương trình đào tạo, luyện thi IELTS
  • Biz Bird: Tiếng Anh doanh nghiệp, Tiếng Anh cho người đi làm

Ý nghĩa biểu tượng SMART BIRD – Linh vật của Hanoi Connection 

Hạng bay (gói học phí):

  • HeLi: Tốc độ bay của Helicopter (Máy bay trực thăng)
  • BeNi: Tốc độ bay của (Air)-Plane (Máy bay dân dụng)
  • ZoKi: Tốc độ bay của Rocket (Tên lửa)

Danh mục các hạng bay tại Hanoi Connection

Tên nhân vật hoạt hình:

  • Hani: Bạn nữ dịu dàng (Hanoi Connection)
  • Sady: Bạn nam tinh nghịch (Saigon Connection)

Phim hoạt hình Hani & Sady – Hành trình bay tới tương lai

Phương pháp đào tạo:

HATCHEST: Hatch (Ấp) + Nest (Tổ)

Phương pháp đào tạo gồm 4 yếu tố:

  • Huấn luyện cảm xúc (Emotion Coaching)
  • Nhận diện khả năng ghi nhớ (Record Speed)
  • Thẩm thấu ngôn ngữ
  • Nhận diện tính cách

Phương pháp đào tạo Tiếng Anh Hatchest 

Danh mục các gói nhượng quyền

  • SKYMAS: Sky + Master (Bầu trời + Bậc thầy) (Làm chủ bầu trời)
  • SKYLEAD: Sky + Leader (Bầu trời + Người dẫn đầu) (Dẫn đầu không gian)
  • SKYREAM: Sky + Dreamer (Bầu trời + Giấc mơ) ngoài ra REAM có nghĩa mở rộng (Mở rộng bầu trời)
  • HASAVERSE: Hasa + Universe (Vũ trụ)

Các từ mới trong chương trình:

  • Terminal: Chương (Nhà ga sân bay)
  • Station: Bài học (Trạm dừng)

Các mùi thơm

  • Hasaly: Mùi tinh dầu hoa sữa tại cơ sở

Chức danh cho nhân sự

  • Hasatizen (Hasa + Citizen) – Học viên
  • Hatcher – Giáo viên mới
  • Hatchester – Giáo viên lành nghề (Thâm niên 3 năm trở lên – Từ gốc “Hatchest + Master”)
  • Hatchfessor – Giáo viên ưu tú (Thâm niên 5 năm trở lên – Từ gốc “Hatchest + Professor”)
  • Troposline – Cấp nhân sự (Tầng máy bay bay dưới 20km – Từ gốc “Troposphere – Tầng đối lưu”)
  • Mesosline – Cấp quản lý (Tầng có mưa sao băng – Từ gốc “Mesosphere – Tầng trung lưu”)
  • Exosline – Cấp lãnh đạo (Tầng quỹ đạo của vệ tinh – Từ gốc “Exosphere – Tầng ngoại sinh”)

Danh mục cơ sở vật chất

  • Hasabuk (Hasa + Book) – Giá sách tổ chim 
  • Hasafit (Hasa + Feet) – Tủ giày
  • Hasapot (Hasa + Port) – Bàn máy bay 
  • Hasafort (Hasa + Comfortale) – Ghế máy bay
  • Hasabin (Hasa + Bin) – Phòng học đặc biệt (phòng máy bay)
  • Hasahex (Hasa + Hexa) – Phòng học tiêu chuẩn (phòng học lục lăng)
  • Hasamate (Hasa + Meet) – Bàn lễ tân
  • Hasafashion (Hasa + Fashion) – Áo nhân viên
  • Hasafashion Kid (Hasa + Fashion + Kid) – Áo học viên
  • Hasain (Hasa + In) – Tủ để đồ văn phòng phẩm
  • Hasamap (Hasa + Map) – Bản đồ hành trình bay tới tương lai

Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:

– Hotline: 1900 63 30 63 hoặc 0973 27 00 88 (Giờ hành chính)

– Website: saigonconnection.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *